Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sém
* verb, adj
-singed, burned, burnt
* noun
- layer of burned rice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sém
* đtừ, ttừ|- singed, burned, burnt|* dtừ|- layer of burned rice
* Từ tham khảo/words other:
-
chó trưng bày
-
chỗ trũng lớn
-
chỗ trũng lòng chảo
-
cho tự do
-
chỗ tựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sém
* Từ tham khảo/words other:
- chó trưng bày
- chỗ trũng lớn
- chỗ trũng lòng chảo
- cho tự do
- chỗ tựa