Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
se môi
- Have dry lips
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
se môi
- have dry lips
* Từ tham khảo/words other:
-
chợ trời
-
chợ trời bán đồ cũ
-
chỗ trốn
-
chỗ trống
-
chỗ trong cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
se môi
* Từ tham khảo/words other:
- chợ trời
- chợ trời bán đồ cũ
- chỗ trốn
- chỗ trống
- chỗ trong cùng