Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chợ trời
* noun
- Flea market
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chợ trời
- cách viết khác chợ giời flea market
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh đai
-
bánh dầu
-
bánh đậu
-
bánh đậu xanh
-
bánh dày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chợ trời
* Từ tham khảo/words other:
- bánh đai
- bánh dầu
- bánh đậu
- bánh đậu xanh
- bánh dày