Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sấy tóc
- Dry one's hair (with a hair-drier)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sấy tóc
- to dry one's hair (with a hair-dryer); to blow-dry oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chó triển lãm
-
cho trọ
-
chỗ trọ
-
chỗ trở tay
-
cho trở về nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sấy tóc
* Từ tham khảo/words other:
- chó triển lãm
- cho trọ
- chỗ trọ
- chỗ trở tay
- cho trở về nước