Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ trọ
* dtừ|- lodging for the night|= tìm chỗ trọ seek lodging (for the night), seek shelter for the night
* Từ tham khảo/words other:
-
càng
-
cáng
-
cảng
-
câng
-
cẫng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ trọ
* Từ tham khảo/words other:
- càng
- cáng
- cảng
- câng
- cẫng