Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn pháo sáng
* dtừ|- star shell
* Từ tham khảo/words other:
-
đống cỏ khô
-
động cơ khởi động
-
động cơ không nổ
-
động cơ không xupap
-
động cơ làm nguội bằng chất lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn pháo sáng
* Từ tham khảo/words other:
- đống cỏ khô
- động cơ khởi động
- động cơ không nổ
- động cơ không xupap
- động cơ làm nguội bằng chất lỏng