Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao nhãng
- (từ cũng viết) sao lãng Neglect
=Sao nhãng nhiệm vụ+To neglect one's duty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao nhãng
- to neglect|= sao nhãng nhiệm vụ to neglect one's duty
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nợ
-
chỗ nọ
-
chỗ nở
-
cho nó một thì nó vớ mười
-
chó nòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao nhãng
* Từ tham khảo/words other:
- cho nợ
- chỗ nọ
- chỗ nở
- cho nó một thì nó vớ mười
- chó nòi