Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó nòi
- pedigree dog
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng bên cạnh
-
dùng bên ngoài
-
dựng bia
-
dùng biện pháp chiến tranh
-
dùng biệt ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó nòi
* Từ tham khảo/words other:
- đứng bên cạnh
- dùng bên ngoài
- dựng bia
- dùng biện pháp chiến tranh
- dùng biệt ngữ