Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàng tuyển
- Sort out (ores)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàng tuyển
- sort out (ores)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho mướn
-
cho mượn
-
cho mướn lại
-
chỗ nạc
-
chỗ nằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàng tuyển
* Từ tham khảo/words other:
- cho mướn
- cho mượn
- cho mướn lại
- chỗ nạc
- chỗ nằm