Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang một bên
- aside|= làm ơn đứng sang một bên! please stand aside!|= né sang một bên to step aside; to swerve
* Từ tham khảo/words other:
-
đục từ đá ra
-
đúc tượng
-
đục vẩn
-
dục vọng
-
đức vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang một bên
* Từ tham khảo/words other:
- đục từ đá ra
- đúc tượng
- đục vẩn
- dục vọng
- đức vọng