Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trễ hạn
- overdue; delinquent
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn lĩnh
-
sờn lòng
-
sơn lót
-
sơn lót một lớp sơn trắng
-
sơn lựu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trễ hạn
* Từ tham khảo/words other:
- sơn lĩnh
- sờn lòng
- sơn lót
- sơn lót một lớp sơn trắng
- sơn lựu