sáng mắt | - to have good eyesight,be seen sighted =ông cụ còn sáng mắt lắm+The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out =Anh có sáng mắt ra chưa?+Have you realized anything? |
sáng mắt | - to have good eyesight|= ông cụ còn sáng mắt lắm the old man still has a good eyesight|* nghĩa bóng to be enlightened/disillusioned|= có vậy nó mới sáng mắt! that was an eye-opener for him! |
* Từ tham khảo/words other:
- chó ngáp phải ruồi
- chỗ ngắt
- chỗ ngắt giọng
- cho nghỉ hoạt động
- chỗ nghỉ ngơi