Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó ngáp phải ruồi
- xem mèo mù vớ cá rán|= quả là chó ngáp phải ruồi! what a score!
* Từ tham khảo/words other:
-
đinh con
-
đình công
-
đỉnh cộng hưởng
-
đình công không chính thức
-
đình công ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó ngáp phải ruồi
* Từ tham khảo/words other:
- đinh con
- đình công
- đỉnh cộng hưởng
- đình công không chính thức
- đình công ngồi