Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân trại
* dtừ|- farmyard
* Từ tham khảo/words other:
-
cất vó
-
cắt xén
-
cắt xén đoạn dở
-
cắt xén đoạn thừa
-
cắt xéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân trại
* Từ tham khảo/words other:
- cất vó
- cắt xén
- cắt xén đoạn dở
- cắt xén đoạn thừa
- cắt xéo