Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cong tớn
- bent, curved, arched|- như cong veo
* Từ tham khảo/words other:
-
gào lên như mèo
-
gạo lốc
-
gạo lức
-
gạo lứt
-
gạo mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cong tớn
* Từ tham khảo/words other:
- gào lên như mèo
- gạo lốc
- gạo lức
- gạo lứt
- gạo mùa