Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
linh cảm
* noun
- inspiration; afflatus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
linh cảm
- hunch; feeling; premonition|= linh cảm sắp có chuyện chẳng lành to have a premonition of disaster|= linh cảm rằng mình sắp chết to have a feeling of impending death
* Từ tham khảo/words other:
-
can gì
-
cần gì
-
cần gì phải
-
cân già
-
can gián
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
linh cảm
* Từ tham khảo/words other:
- can gì
- cần gì
- cần gì phải
- cân già
- can gián