Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn tay
- At hand, within reach
=Sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách+Please give that book, which is within your reach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẵn tay
- within reach|= sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách please give that book, which is within your reach
* Từ tham khảo/words other:
-
cho sinh khí
-
chỗ sinh sống
-
chó sipeki
-
chó sói
-
chó sói con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn tay
* Từ tham khảo/words other:
- cho sinh khí
- chỗ sinh sống
- chó sipeki
- chó sói
- chó sói con