Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn
* adj
- ready, available
- at hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẵn
- beforehand; in advance|= làm sao cho mọi thứ đều chuẩn bị sẵn nhé! try to prepare everything in advance!|- ready; at hand
* Từ tham khảo/words other:
-
cho sang đường xép
-
chỗ sáng nhất
-
chỗ sâu
-
chỗ sâu dễ bơi
-
chỗ sầy da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- cho sang đường xép
- chỗ sáng nhất
- chỗ sâu
- chỗ sâu dễ bơi
- chỗ sầy da