Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ sâu
* dtừ|- bathos, depth, hole
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban quốc gia chăm sóc và bảo vệ trẻ em
-
uỷ ban quốc gia điều tra hậu quả của hóa chất độc hại
-
uỷ ban quốc gia hợp tác kinh tế quốc tế
-
uỷ ban quốc gia phòng chống aids
-
uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ sâu
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban quốc gia chăm sóc và bảo vệ trẻ em
- uỷ ban quốc gia điều tra hậu quả của hóa chất độc hại
- uỷ ban quốc gia hợp tác kinh tế quốc tế
- uỷ ban quốc gia phòng chống aids
- uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt