Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn
* noun
- floor
=sàn gỗ+wooden floor
=sàn gạch bông+tiled floor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàn
* dtừ|- floor, floor-board (of car etc)|= sàn gỗ wooden floor|= sàn gạch bông tiled floor
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lõm
-
chỗ lõm sâu xuống
-
chỗ lõm vào
-
chó lớn tai cụp
-
chỗ long
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lõm
- chỗ lõm sâu xuống
- chỗ lõm vào
- chó lớn tai cụp
- chỗ long