Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân bay trực thăng
- helipad; helistop; heliport|= trong ngũ giác đài cũng có một trung tâm thương mại, một khu phục vụ ăn uống và một sân bay trực thăng the pentagon also houses a shopping center, a large food-service area and a heliport
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo lót ni lông
-
quần áo lụa
-
quần áo mặc của giới thầy tu
-
quần áo mặc đi phố
-
quần áo mặc hàng ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân bay trực thăng
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo lót ni lông
- quần áo lụa
- quần áo mặc của giới thầy tu
- quần áo mặc đi phố
- quần áo mặc hàng ngày