Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước đục
- muddy/troubled waters
* Từ tham khảo/words other:
-
mất mạch lạc
-
mất mạng
-
mặt mạnh
-
mát mặt
-
mất mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước đục
* Từ tham khảo/words other:
- mất mạch lạc
- mất mạng
- mặt mạnh
- mát mặt
- mất mát