Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâm nhung
- Ginseng and buidding antler; strong tonics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâm nhung
- ginseng and buidding antler; strong tonics
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sưng lên
-
chỗ sưng tấy
-
chỗ sưng u lên
-
chỗ sứt
-
chỗ sụt xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâm nhung
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sưng lên
- chỗ sưng tấy
- chỗ sưng u lên
- chỗ sứt
- chỗ sụt xuống