Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàm ngôn
- slander, do damage by slandering
* Từ tham khảo/words other:
-
rau cải trắng
-
rau cải xoong
-
râu cằm
-
rau cần
-
rau cần tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàm ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- rau cải trắng
- rau cải xoong
- râu cằm
- rau cần
- rau cần tây