bờ cõi | * noun - Frontier, border -Territory, country =giữ gìn bờ cõi+to protect the country =đuổi bọn cướp nước ra khỏi bờ cõi+to drive the invaders out of the country |
bờ cõi | * dtừ|- frontier, border, limits; territory, country|= giữ gìn bờ cõi to protect the country|= đuổi bọn cướp nước ra khỏi bờ cõi to drive the invaders out of the country |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ chỉnh răng
- bác sĩ chữa mắt
- bác sĩ chuyên khoa
- bác sĩ đa khoa
- bác sĩ da liễu