Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai lầm khuyết điểm
- errors and faults|= anh ta luôn luôn thừa nhận sai lầm khuyết điểm của mình he always admitted his own errors and mistakes
* Từ tham khảo/words other:
-
độ bách phân
-
dò bài
-
đồ bấm sách
-
dơ bẩn
-
đồ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai lầm khuyết điểm
* Từ tham khảo/words other:
- độ bách phân
- dò bài
- đồ bấm sách
- dơ bẩn
- đồ bản