Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành phố lớn
- big/large city|= pari vừa là thủ đô vừa là thành phố lớn nhất nước pháp paris is the capital and largest city of france|= đây có phải là thành phố lớn thứ nhì nước ông hay không? is this the second largest city of your country?
* Từ tham khảo/words other:
-
dự vào
-
dư vị
-
dư vị khó chịu
-
dư vị vừa ngọt
-
đủ xài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành phố lớn
* Từ tham khảo/words other:
- dự vào
- dư vị
- dư vị khó chịu
- dư vị vừa ngọt
- đủ xài