Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
- ministry of agriculture and rural development
* Từ tham khảo/words other:
-
chùi vội
-
chửi vu vơ
-
chửi vuốt mặt không kịp
-
chửi xỏ
-
chúi xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
* Từ tham khảo/words other:
- chùi vội
- chửi vu vơ
- chửi vuốt mặt không kịp
- chửi xỏ
- chúi xuống