Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc nét
* ttừ|- sharp, dry, trenchant
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà gia giáo
-
nhà giả kim
-
nhà giả kim lão luyện
-
nhà giai
-
nhà giải phẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc nét
* Từ tham khảo/words other:
- nhà gia giáo
- nhà giả kim
- nhà giả kim lão luyện
- nhà giai
- nhà giải phẫu