Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý giải
* verb
-to comprehend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lý giải
- to explain; to expound; to account for something|= anh lý giải thế nào về tình trạng người tự tử ngày càng nhiều? how do you explain the growing number of suicides?
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh máy bay
-
cảnh mờ
-
cảnh mồ côi
-
cảnh mờ tối
-
cánh môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý giải
* Từ tham khảo/words other:
- cánh máy bay
- cảnh mờ
- cảnh mồ côi
- cảnh mờ tối
- cánh môi