Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa đà
* verb
- to overindulge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa đà
* đtừ|- to overindulge; become debauched; debauched; be beyongd control|= ồ, trí tưởng tượng của anh đang sa đà oh, your imagination is running away with you
* Từ tham khảo/words other:
-
chợ hoa
-
cho hóa hợp với cacbon
-
cho hóa lỏng
-
cho hoãn
-
cho hoãn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa đà
* Từ tham khảo/words other:
- chợ hoa
- cho hóa hợp với cacbon
- cho hóa lỏng
- cho hoãn
- cho hoãn lại