Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút xương
- to bone|= thịt (đã) rút xương meat off the bone; boned meat
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
-
ngồi chồm chỗm
-
ngồi chồm hỗm
-
ngôi chùa
-
ngòi chủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút xương
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
- ngồi chồm chỗm
- ngồi chồm hỗm
- ngôi chùa
- ngòi chủng