Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút vật đỡ ra
* ngđtừ|- unprop
* Từ tham khảo/words other:
-
vằn vện
-
vằn vèo
-
vặn vẹo
-
vặn vẹo tay chân mình mẩy
-
van vỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút vật đỡ ra
* Từ tham khảo/words other:
- vằn vện
- vằn vèo
- vặn vẹo
- vặn vẹo tay chân mình mẩy
- van vỉ