Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cự đại
- big, great, gigantic
* Từ tham khảo/words other:
-
huyền niệm
-
huyền phách
-
huyền phù
-
huyện quan
-
huyền sâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cự đại
* Từ tham khảo/words other:
- huyền niệm
- huyền phách
- huyền phù
- huyện quan
- huyền sâm