Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút quân
- to withdraw one's troops|= rút quân từng phần partial retreat/withdrawal
* Từ tham khảo/words other:
-
luồng nước
-
lượng nước đổ xuống
-
lượng nước hắt xuống
-
lượng nước lên xuống ở cửa cống
-
lượng nước ở ao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút quân
* Từ tham khảo/words other:
- luồng nước
- lượng nước đổ xuống
- lượng nước hắt xuống
- lượng nước lên xuống ở cửa cống
- lượng nước ở ao