duy trì | * verb - to maintain |
duy trì | - to maintain|= duy trì hòa bình/kỷ luật to maintain peace/discipline|= duy trì quan hệ hữu hảo với ai to maintain friendly relations with somebody|- to uphold|= duy trì một truyền thống to uphold a tradition|- to keep alive|= duy trì sự sống cho ai to keep somebody alive|= duy trì một tôn giáo to keep a religion alive |
* Từ tham khảo/words other:
- bè têno
- bê tha
- bể thả cá
- bể thảm
- bể than