Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút lui vô trật tự
- disorderly retreat
* Từ tham khảo/words other:
-
tam giác vuông
-
tâm giải
-
tạm giam
-
tạm giãn
-
tạm gián đoạn một thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút lui vô trật tự
* Từ tham khảo/words other:
- tam giác vuông
- tâm giải
- tạm giam
- tạm giãn
- tạm gián đoạn một thời gian