Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa nước
- wet rice|= cây lúa nước wet rice cultivation
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà vô địch
-
nhà vũ trụ học
-
nhà vua
-
nhà xã hội học
-
nhà xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa nước
* Từ tham khảo/words other:
- nhà vô địch
- nhà vũ trụ học
- nhà vua
- nhà xã hội học
- nhà xác