Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút lui chiến lược
- strategic withdrawal
* Từ tham khảo/words other:
-
tôn vinh
-
tồn vong
-
tôn xưng
-
ton-nô
-
tônc hủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút lui chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- tôn vinh
- tồn vong
- tôn xưng
- ton-nô
- tônc hủ