Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương bổng
- salary, wages, pay (nói chung)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lương bổng
- salary; wages; pay|= nếu tôi là anh, ắt tôi không nhấn mạnh vần đề lương bổng đến vậy if i were you, i wouldn't lay too much emphasis on the salary
* Từ tham khảo/words other:
-
canh điền
-
cảnh điền viên
-
cảnh điêu tàn
-
cảnh đổ nát
-
cảnh đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương bổng
* Từ tham khảo/words other:
- canh điền
- cảnh điền viên
- cảnh điêu tàn
- cảnh đổ nát
- cảnh đời