Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút dây động rừng
- to pull a vine and shake the woods; to do something that will provoke grave repercussions
* Từ tham khảo/words other:
-
gió lốc
-
giò lợn
-
gió lộng
-
giò lụa
-
gió lùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút dây động rừng
* Từ tham khảo/words other:
- gió lốc
- giò lợn
- gió lộng
- giò lụa
- gió lùa