Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu lậu
- Illegal wine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rượu lậu
- bootleg gin/liquor; bootleg|= người bán rượu lậu bootlegger
* Từ tham khảo/words other:
-
cho hay
-
cho hay trước
-
chớ hề
-
chỗ hé sáng
-
chỗ hẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu lậu
* Từ tham khảo/words other:
- cho hay
- cho hay trước
- chớ hề
- chỗ hé sáng
- chỗ hẹn