Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu chổi
- camphorated oil, rubbing with alcohol
* Từ tham khảo/words other:
-
lương tâm chức nghiệp
-
lương tâm dễ tự tha thứ
-
lương tâm nghề nghiệp
-
lương thần
-
luồng thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu chổi
* Từ tham khảo/words other:
- lương tâm chức nghiệp
- lương tâm dễ tự tha thứ
- lương tâm nghề nghiệp
- lương thần
- luồng thần kinh