Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột lợn
- pigs intestines, sausage casing
* Từ tham khảo/words other:
-
không rõ rệt
-
không rõ tác giả
-
không rọc
-
không rối
-
không rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột lợn
* Từ tham khảo/words other:
- không rõ rệt
- không rõ tác giả
- không rọc
- không rối
- không rời