Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượi
- Bracingly, refreshingly
=Gió mát rượi+A refreshingly cool wind
-Very
=Buồn rượi+Very sad
=Rười rượi (láy, ý tăng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rượi
- bracingly, refreshingly|= gió mát rượi a refreshingly cool wind|- very|= buồn rượi very sad|- rười rượi (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ giậm nhảy
-
chỗ giam những người bị bắt
-
chỗ giãn
-
chỗ gián đoạn
-
chỗ giao nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượi
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ giậm nhảy
- chỗ giam những người bị bắt
- chỗ giãn
- chỗ gián đoạn
- chỗ giao nhau