Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rủng rẻng
- Clink
=Tiền rủng rẻng trong túi cậu ta+Coins are clinking in his pocket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rủng rẻng
- clink|= tiền rủng rẻng trong túi cậu ta coins are clinking in his pocket
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến khi có bằng chứng ngược lại
-
cho đến khi có lệnh mới
-
cho đến khi có thông cáo mới
-
cho đến khi có tin mới
-
cho đến khuya
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rủng rẻng
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến khi có bằng chứng ngược lại
- cho đến khi có lệnh mới
- cho đến khi có thông cáo mới
- cho đến khi có tin mới
- cho đến khuya