Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung giọng
- (of singing voice) vibrate
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thòng lọng
-
cái thớt
-
cái thu hút
-
cái thu lôi
-
cái thứ một nghìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung giọng
* Từ tham khảo/words other:
- cái thòng lọng
- cái thớt
- cái thu hút
- cái thu lôi
- cái thứ một nghìn