Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vương víu
* verb
- to get involved
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vương víu
* đtừ|- to get involved
* Từ tham khảo/words other:
-
có cửa tò vò
-
có cực
-
cơ cực
-
cỏ cụm hoa đuôi sóc
-
co cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vương víu
* Từ tham khảo/words other:
- có cửa tò vò
- có cực
- cơ cực
- cỏ cụm hoa đuôi sóc
- co cứng