Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng chặn cát
- a forest which prevents erosion (by blocking sandflow)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền tệ mất giá
-
tiền tệ qui ước
-
tiền tệ thế giới
-
tiền tem phải dán
-
tiền thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng chặn cát
* Từ tham khảo/words other:
- tiền tệ mất giá
- tiền tệ qui ước
- tiền tệ thế giới
- tiền tem phải dán
- tiền thái