Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thành tàn tật
* ttừ|- unmutilated
* Từ tham khảo/words other:
-
vật cắt ra
-
vật cáu bẩn
-
vật chai
-
vật chạm chìm
-
vật chạm trổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thành tàn tật
* Từ tham khảo/words other:
- vật cắt ra
- vật cáu bẩn
- vật chai
- vật chạm chìm
- vật chạm trổ